Western Tamang Dictionary
![]() |
Phiên bản mới nhất | 1.7 |
![]() |
Cập nhật | Apr,24/2025 |
![]() |
Nhà phát triển | SIL International - Nepal |
![]() |
hệ điều hành | Android 6.0+ |
![]() |
Loại | Sách & Tài liệu tham khảo |
![]() |
Kích cỡ | 13.0 MB |
![]() |
Google PlayStore | ![]() |
Thẻ: | Sách & Tài liệu tham khảo |



Tây Tamang - Từ điển Nepal
Tamang là một ngôn ngữ sôi động được nói bởi cộng đồng Tamang. Theo điều tra dân số năm 2011 của Nepal, Tamang được xếp hạng là ngôn ngữ được nói nhiều thứ năm trong cả nước, với 5,1% dân số trò chuyện trong đó. Nó là một phần của chi nhánh Tây Tạng của gia đình ngôn ngữ Trung-Tây Tạng. Cộng đồng Tamang chủ yếu nằm xung quanh Thung lũng Kathmandu, nhưng các thành viên của nhóm dân tộc Tamang cũng có thể được tìm thấy ở nhiều quận khác trên khắp Nepal. Để ghi nhận ý nghĩa văn hóa của nó, chính phủ Nepal chính thức phân loại Tamang là một cộng đồng dân tộc bản địa vào năm 2058 Vs. Hơn nữa, cả hiến pháp tạm thời của 2063 so với và hiến pháp gần đây của 2072 Vs đều đã công nhận Tamang là ngôn ngữ quốc gia.
Bài hát 'do: RA Song' kể lại sự di cư của người Tây Tamang từ Tây Tạng vào Nepal, đi qua 'giống nhau' ở dãy Hy Mã Lạp Sơn. Bài hát này nêu bật sự hiện diện của các cộng đồng Tamang ở nhiều địa điểm khác nhau như 'Rhirhap' và 'Gyagarden', bên dưới 'Bompo' và 'Lambu', và ngay trên 'giống nhau'. Theo niềm tin văn hóa của Tamang, như được nói rõ bởi Lama, Bompo và Lambu, đuôi trái đất được cho là ở phía bắc và đầu của nó ở phía nam. Do đó, trong các nghi thức tang lễ của Tamang, cơ thể của người quá cố được định hướng lên trên với đầu chỉ về phía nam trước khi hỏa táng. Thuật ngữ 'giống nhau' có nguồn gốc từ 'sa' (trái đất) và 'tôi' (đuôi), tượng trưng cho 'đuôi của trái đất'. Điều này phản ánh một niềm tin văn hóa trong quá trình chuyển đổi từ đuôi sang đầu.
Ngôn ngữ Tamang, mặc dù không có ngữ pháp tiêu chuẩn hóa riêng, được chia thành hai phương ngữ chính: Đông và phương Tây. Đông Tamang, được nói về phía đông của sông Trisuli và có nguồn gốc từ dãy núi Langtang, được gọi là 'Syarba'. Mặt khác, Western Tamang, được nói ở các quận như Rasuwa, Nuwakot, Dhading, Gorkha, Lamjung, Chitawan và Kanchanpur, được gọi là 'Nhurba' hoặc 'Nhuppa'.
Từ điển song ngữ này là một nỗ lực hợp tác của cộng đồng bài phát biểu Tây Tamang từ các quận đã nói ở trên. Mỗi từ Tamang (ngôn ngữ nguồn) trong từ điển được dịch thành Nepali (ngôn ngữ mục tiêu), làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên vô giá cho các nghiên cứu ngôn ngữ so sánh. Tuy nhiên, số lượng người nói phương Tây Tamang đang giảm dần, phần lớn là do ảnh hưởng lan tỏa của Nepal, Lingua Franca. Sự thay đổi này đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự sống còn của Tây Tamang như một tiếng mẹ đẻ. Do đó, từ điển này đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, quảng bá và phát triển ngôn ngữ Tây Tamang.
Chúng tôi cam kết liên tục cải thiện từ điển này. Chúng tôi nồng nhiệt mời cộng đồng lời nói của Tamang, các bên liên quan, độc giả, tổ chức và các bên quan tâm khác để cung cấp phản hồi và đề xuất có giá trị của họ để tăng cường hơn nữa.
Có gì mới trong phiên bản mới nhất 1.7
Cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng 9 năm 2024
- Cập nhật vào ngày 30 tháng 7 năm 2024
- SDK Android mới